Trang chủ>海归派

Tiếng Trung giản thể

海归派

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海归派

  1. người trở về nước ngoài
    hǎiguī pài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可怜的海归派
kělián de hǎiguī pài
một người trở về nước ngoài đáng thương
成为海归派
chéng wéi hǎiguī pài
trở thành một người trở về nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc