海报

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海报

  1. poster
    hǎibào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

设计一张海报
shèjì yīzhāng hǎibào
thiết kế một tấm áp phích
海报女郎
hǎibào nǚláng
Quất con đó
电影海报
diànyǐnghǎibào
poster phim
公益海报
gōngyì hǎibào
áp phích có tinh thần công cộng
张贴海报
zhāngtiē hǎibào
dán một tấm áp phích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc