Tiếng Trung giản thể
海景
Thứ tự nét
Ví dụ câu
非常美的海景
fēicháng měi de hǎijǐng
cảnh biển đẹp
她很享受吹海风和看海景
tā hěn xiǎngshòu chuī hǎifēng hé kàn hǎijǐng
cô ấy thích cảm nhận gió biển và nhìn thấy biển
拍摄海景
pāishè hǎijǐng
để nhìn ra biển
海景房
hǎijǐng fáng
phòng nhìn ra biển