Tiếng Trung giản thể

海景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海景

  1. cảnh biển
    hǎijǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常美的海景
fēicháng měi de hǎijǐng
cảnh biển đẹp
她很享受吹海风和看海景
tā hěn xiǎngshòu chuī hǎifēng hé kàn hǎijǐng
cô ấy thích cảm nhận gió biển và nhìn thấy biển
拍摄海景
pāishè hǎijǐng
để nhìn ra biển
海景房
hǎijǐng fáng
phòng nhìn ra biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc