Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
海水
New HSK 4
海水
Thêm vào danh sách từ
nước biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海水
nước biển
hǎishuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海水密度
hǎishuǐ mìdù
mật độ của nước biển
消失在海水之中
xiāoshī zài hǎishuǐ zhīzhōng
biến mất dưới nước
海水水质全分析
hǎishuǐ shuǐzhì quán fēnxī
phân tích đầy đủ chất lượng nước biển
海水淡化
hǎishuǐ dànhuà
khử muối nước biển
Các ký tự liên quan
海
水
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc