海水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海水

  1. nước biển
    hǎishuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海水密度
hǎishuǐ mìdù
mật độ của nước biển
消失在海水之中
xiāoshī zài hǎishuǐ zhīzhōng
biến mất dưới nước
海水水质全分析
hǎishuǐ shuǐzhì quán fēnxī
phân tích đầy đủ chất lượng nước biển
海水淡化
hǎishuǐ dànhuà
khử muối nước biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc