海洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海洋

  1. biển và đại dương
    hǎiyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

知识的海洋
zhīshi de hǎiyáng
đại dương kiến thức
在海洋中航行
zài hǎiyáng zhōng hángxíng
đi thuyền trên đại dương
海洋植物
hǎiyáng zhíwù
hệ thực vật biển
在海洋游泳
zài hǎiyáng yóuyǒng
bơi trong đại dương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc