海浪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海浪

  1. sóng biển
    hǎilàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极高海浪警告
jígāo hǎilàng jǐnggào
tư vấn lướt sóng cực cao
海浪破坏
hǎilàng pòhuài
thiệt hại lướt sóng
转弯躲避海浪
zhuǎnwān duǒbì hǎilàng
tránh sóng biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc