Tiếng Trung giản thể

海湾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海湾

  1. vịnh, vịnh
    hǎiwān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内海湾
nèi hǎiwān
vịnh bên trong
封闭海湾
fēngbì hǎiwān
vịnh đóng cửa
海湾地区
hǎiwān dìqū
vùng Vịnh
海湾狭口
hǎiwān xiá kǒu
lối ra khỏi vịnh hẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc