Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
海湾
Tiếng Trung giản thể
海湾
Thêm vào danh sách từ
vịnh, vịnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海湾
vịnh, vịnh
hǎiwān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
内海湾
nèi hǎiwān
vịnh bên trong
封闭海湾
fēngbì hǎiwān
vịnh đóng cửa
海湾地区
hǎiwān dìqū
vùng Vịnh
海湾狭口
hǎiwān xiá kǒu
lối ra khỏi vịnh hẹp
Các ký tự liên quan
海
湾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc