Tiếng Trung giản thể
海船
Thứ tự nét
Ví dụ câu
挂着白帆的海船
guà zháo báifān de hǎichuán
con tàu với những cánh buồm trắng
世界上最大的海船
shìjièshàng zuìdà de hǎichuán
tàu biển lớn nhất thế giới
可容纳海船的深水道
kě róngnà hǎichuán de shēnshuǐ dào
luồng nước sâu tiếp nhận tàu biển
海船上的旗帜
hǎichuán shàng de qízhì
lá cờ của một con tàu biển