Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
海边
New HSK 2
海边
Thêm vào danh sách từ
bên bờ biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海边
bên bờ biển
hǎibiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
紧靠海边
jǐnkào hǎibiān
gần bờ biển
把路修到海边
bǎ lùxiū dào hǎibiān
hoàn thành con đường ra biển
到海边的路
dào hǎibiān de lù
một con đường đến bờ biển
海边的卵石
hǎibiān de luǎnshí
đá cuội bên bờ biển
Các ký tự liên quan
海
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc