海边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海边

  1. bên bờ biển
    hǎibiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

紧靠海边
jǐnkào hǎibiān
gần bờ biển
把路修到海边
bǎ lùxiū dào hǎibiān
hoàn thành con đường ra biển
到海边的路
dào hǎibiān de lù
một con đường đến bờ biển
海边的卵石
hǎibiān de luǎnshí
đá cuội bên bờ biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc