海鲜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海鲜

  1. Hải sản
    hǎixiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海鲜酸辣汤
hǎixiān suān là tāng
Súp Tom yum
对海鲜过敏
duì hǎixiān guòmǐn
bị dị ứng với hải sản
各类海鲜
gè lèi hǎixiān
các loại hải sản khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc