Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
海鲜
HSK 5
New HSK 4
海鲜
Thêm vào danh sách từ
Hải sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海鲜
Hải sản
hǎixiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海鲜酸辣汤
hǎixiān suān là tāng
Súp Tom yum
对海鲜过敏
duì hǎixiān guòmǐn
bị dị ứng với hải sản
各类海鲜
gè lèi hǎixiān
các loại hải sản khác nhau
Các ký tự liên quan
海
鲜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc