Tiếng Trung giản thể

海鸥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海鸥

  1. nhìn thấy vàng
    hǎi'ōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

易受惊的海鸥
yìshòujīng de hǎiōu
một con mòng biển rụt rè
白海鸥
báihǎiōu
mòng biển trắng
一只孤独的海鸥
yī zhī gūdúde hǎiōu
một con mòng biển cô đơn
天上飞了一群海鸥
tiānshàng fēi le yīqún hǎiōu
một đàn mòng biển bay ngang qua bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc