Tiếng Trung giản thể
海鸥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
易受惊的海鸥
yìshòujīng de hǎiōu
một con mòng biển rụt rè
白海鸥
báihǎiōu
mòng biển trắng
一只孤独的海鸥
yī zhī gūdúde hǎiōu
một con mòng biển cô đơn
天上飞了一群海鸥
tiānshàng fēi le yīqún hǎiōu
một đàn mòng biển bay ngang qua bầu trời