Từ vựng HSK
Dịch của 海 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
海
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
海
Thứ tự nét cho 海
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 海
biển
hǎi
Ví dụ câu cho 海
海阔天空
hǎikuòtiānkōng
vô biên như biển trời;
下海
xiàhǎi
đi ra biển
横跨海洋
héngkuà hǎiyáng
xuyên đại dương
海鲜
hǎixiān
Hải sản
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc