Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
消停
Tiếng Trung giản thể
消停
Thêm vào danh sách từ
giữ bình tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 消停
giữ bình tĩnh
xiāoting
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
消停地睡觉
xiāotíng dì shuìjiào
ngủ yên
消停一点
xiāotíng yīdiǎn
yên tĩnh hơn
过消停日子
guò xiāotíng rìzǐ
sống trong hòa bình
一刻也不消停
yīkè yěbù xiāotíng
không bình tĩnh dù chỉ một giây
Các ký tự liên quan
消
停
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc