Tiếng Trung giản thể

消停

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消停

  1. giữ bình tĩnh
    xiāoting
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消停地睡觉
xiāotíng dì shuìjiào
ngủ yên
消停一点
xiāotíng yīdiǎn
yên tĩnh hơn
过消停日子
guò xiāotíng rìzǐ
sống trong hòa bình
一刻也不消停
yīkè yěbù xiāotíng
không bình tĩnh dù chỉ một giây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc