Trang chủ>消化系统

Tiếng Trung giản thể

消化系统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消化系统

  1. hệ thống tiêu hóa
    xiāohuà xìtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消化系统失调
xiāohuàxìtǒng shītiáo
rối loạn tiêu hóa
它会严重破坏你的消化系统
tā huì yánzhòng pòhuài nǐ de xiāohuà xìtǒng
nó có thể tàn phá hệ thống tiêu hóa của bạn
身体的消化系统
shēntǐ de xiāohuà xìtǒng
hệ thống tiêu hóa của cơ thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc