消失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消失

  1. biến mất
    xiāoshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消失在人群中
xiāoshī zài rénqún zhōng
biến mất trong đám đông
完全消失
wánquán xiāoshī
biến mất hoàn toàn
消失在远方
xiāoshī zài yuǎnfāng
nối đuôi nhau đi
逐渐消失
zhújiàn xiāoshī
biến mất dần dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc