消息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消息

  1. tin tức, tin nhắn
    xiāoxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关于他的事一点消息都没有
guānyú tā de shì yīdiǎn xiāoxi dōu méi yǒu
không có tin tức về anh ấy
告诉消息
gàosu xiāoxi
nói tin tức
好消息
hǎo xiāoxi
Tin tốt
报道消息
bàodào xiāoxi
báo cáo thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc