Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
消毒剂
Tiếng Trung giản thể
消毒剂
Thêm vào danh sách từ
thuốc sát trùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 消毒剂
thuốc sát trùng
xiāodújì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
手消毒剂
shǒu xiāodújì
thuốc sát trùng tay
消毒剂灭杀细菌
xiāodújì mièshā xìjūn
chất khử trùng tiêu diệt vi khuẩn
房间里有一股消毒剂的味道
fángjiān lǐ yǒu yīgǔ xiāodújì de wèidào
căn phòng có mùi thuốc khử trùng
Các ký tự liên quan
消
毒
剂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc