Trang chủ>消毒剂

Tiếng Trung giản thể

消毒剂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消毒剂

  1. thuốc sát trùng
    xiāodújì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手消毒剂
shǒu xiāodújì
thuốc sát trùng tay
消毒剂灭杀细菌
xiāodújì mièshā xìjūn
chất khử trùng tiêu diệt vi khuẩn
房间里有一股消毒剂的味道
fángjiān lǐ yǒu yīgǔ xiāodújì de wèidào
căn phòng có mùi thuốc khử trùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc