Tiếng Trung giản thể

消炎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消炎

  1. để giảm viêm
    xiāoyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消炎药
xiāoyányào
thuốc chống viêm
消炎作用
xiāoyán zuòyòng
chống viêm
山竹果还有消炎的特性
shānzhú guǒ huányǒu xiāoyán de tèxìng
măng cụt cũng có đặc tính chống viêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc