Trang chủ>消炎药

Tiếng Trung giản thể

消炎药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消炎药

  1. thuốc chống viêm
    xiāoyányào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

廉价的消炎药
liánjiàde xiāoyányào
thuốc chống cháy giá rẻ
抗菌消炎药
kàngjūn xiāoyán yào
thuốc kháng khuẩn và chống viêm
在伤口上敷上消炎药
zài shāngkǒu shàng fū shàng xiāoyán yào
bôi thuốc chống viêm vào vết thương
服用消炎药
fúyòng xiāoyán yào
thỉnh thoảng uống thuốc giảm đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc