Tiếng Trung giản thể
消炎药
Thứ tự nét
Ví dụ câu
廉价的消炎药
liánjiàde xiāoyányào
thuốc chống cháy giá rẻ
抗菌消炎药
kàngjūn xiāoyán yào
thuốc kháng khuẩn và chống viêm
在伤口上敷上消炎药
zài shāngkǒu shàng fū shàng xiāoyán yào
bôi thuốc chống viêm vào vết thương
服用消炎药
fúyòng xiāoyán yào
thỉnh thoảng uống thuốc giảm đau