Tiếng Trung giản thể
消磨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
自信心因屡屡失败慢慢消磨
zìxìnxīn yīn lǚlǚ shībài mànmàn xiāomó
lòng tự tin dần bị xói mòn bởi những thất bại lặp đi lặp lại
公众的耐心日渐消磨
gōngzhòng de nàixīn rìjiàn xiāomó
sự kiên nhẫn của công chúng ngày càng mỏng đi
消磨志气
xiāomó zhìqì
làm suy yếu ý chí của một người
消磨时间
xiāomó shíjiān
để thời gian trôi qua