Tiếng Trung giản thể

消磨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消磨

  1. để mòn mỏi, để ăn mòn
    xiāomó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自信心因屡屡失败慢慢消磨
zìxìnxīn yīn lǚlǚ shībài mànmàn xiāomó
lòng tự tin dần bị xói mòn bởi những thất bại lặp đi lặp lại
公众的耐心日渐消磨
gōngzhòng de nàixīn rìjiàn xiāomó
sự kiên nhẫn của công chúng ngày càng mỏng đi
消磨志气
xiāomó zhìqì
làm suy yếu ý chí của một người
消磨时间
xiāomó shíjiān
để thời gian trôi qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc