Tiếng Trung giản thể
消解
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消解冲突
xiāojiě chōngtū
để giải quyết xung đột
消解内心所有的积怨
xiāojiě nèixīn suǒ yǒude jīyuàn
để loại bỏ tất cả những cảm giác tồi tệ bên trong
自我消解
zìwǒ xiāojiě
tự giảm phát
消解误会
xiāojiě wùhuì
để loại bỏ sự hiểu lầm