Tiếng Trung giản thể

消解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消解

  1. để làm sáng tỏ
    xiāojiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消解冲突
xiāojiě chōngtū
để giải quyết xung đột
消解内心所有的积怨
xiāojiě nèixīn suǒ yǒude jīyuàn
để loại bỏ tất cả những cảm giác tồi tệ bên trong
自我消解
zìwǒ xiāojiě
tự giảm phát
消解误会
xiāojiě wùhuì
để loại bỏ sự hiểu lầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc