消费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消费

  1. để tiêu thụ
    xiāofèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消费能力
xiāofèi nénglì
khả năng tiêu thụ
刺激消费
cìjī xiāofèi
để kích thích tiêu dùng
减少消费
jiǎnshǎo xiāofèi
để giảm tiêu thụ
消费结构
xiāofèi jiégòu
mô hình tiêu dùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc