Tiếng Trung giản thể
消防员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
成为一名消防员
chéngwéi yīmíng xiāofángyuán
trở thành lính cứu hỏa
消防员装备
xiāofáng yuán zhuāngbèi
trang phục của lính cứu hỏa
消防员制服
xiāofáng yuán zhìfú
đồng phục lính cứu hỏa
我觉得他不是消防员
wǒ juéde tā búshì xiāofángyuán
Tôi không nghĩ anh ấy là lính cứu hỏa