Trang chủ>消防车

Tiếng Trung giản thể

消防车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消防车

  1. máy bơm nước cứu hỏa
    xiāofángchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消防车的声音
xiāofángchē de shēngyīn
tiếng xe cứu hỏa
所有车辆都得给消防车让路
suǒyǒu chēliàng dū dé gěi xiāofángchē rànglù
tất cả các phương tiện phải nhường đường cho xe chữa cháy
出动消防车
chūdòng xiāofángchē
điều động xe chữa cháy
执勤消防车
zhíqín xiāofángchē
xe chữa cháy làm nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc