Tiếng Trung giản thể
消防车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消防车的声音
xiāofángchē de shēngyīn
tiếng xe cứu hỏa
所有车辆都得给消防车让路
suǒyǒu chēliàng dū dé gěi xiāofángchē rànglù
tất cả các phương tiện phải nhường đường cho xe chữa cháy
出动消防车
chūdòng xiāofángchē
điều động xe chữa cháy
执勤消防车
zhíqín xiāofángchē
xe chữa cháy làm nhiệm vụ