Trang chủ>消防队员

Tiếng Trung giản thể

消防队员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消防队员

  1. lính cứu hỏa
    xiāofángduiyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消防队员们表现出非同寻常的勇敢
xiāofángduìyuán mén biǎoxiànchū fēitóngxúncháng de yǒnggǎn
những người lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm phi thường
消防队员奋力救火
xiāofángduìyuán fènlì jiùhuǒ
lính cứu hỏa đã cố gắng dập tắt ngọn lửa
做个消防队员有时候会有危险
zuò gè xiāofángduìyuán yǒushíhòu huì yǒu wēixiǎn
là một lính cứu hỏa đôi khi có thể nguy hiểm
见习消防队员
jiànxí xiāofángduìyuán
học viên cứu hỏa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc