Tiếng Trung giản thể
消防队员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消防队员们表现出非同寻常的勇敢
xiāofángduìyuán mén biǎoxiànchū fēitóngxúncháng de yǒnggǎn
những người lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm phi thường
消防队员奋力救火
xiāofángduìyuán fènlì jiùhuǒ
lính cứu hỏa đã cố gắng dập tắt ngọn lửa
做个消防队员有时候会有危险
zuò gè xiāofángduìyuán yǒushíhòu huì yǒu wēixiǎn
là một lính cứu hỏa đôi khi có thể nguy hiểm
见习消防队员
jiànxí xiāofángduìyuán
học viên cứu hỏa