Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 涛

  1. sóng lớn
    tāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

台风平静了过后,波涛汹涌的大海恢复
táifēng píngjìngle guòhòu , bōtāo xiōngyǒngde dàhǎi huīfù
sau bão, biển động trở lại.
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc