Tiếng Trung giản thể
润泽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
润泽的表面
rùnzé de biǎomiàn
bề mặt ẩm và bóng
润泽霜
rùnzé shuāng
kem dưỡng ẩm
雨后荷花显得润泽
yǔ hòu héhuā xiǎnde rùnzé
những bông sen trông ẩm và bóng sau cơn mưa
这匹马全身润泽有光
zhè pǐ mǎquánshēn rùnzé yǒuguāng
toàn bộ cơ thể của con ngựa bóng và sáng bóng