Tiếng Trung giản thể

润泽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 润泽

  1. ẩm và bóng
    rùnzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

润泽的表面
rùnzé de biǎomiàn
bề mặt ẩm và bóng
润泽霜
rùnzé shuāng
kem dưỡng ẩm
雨后荷花显得润泽
yǔ hòu héhuā xiǎnde rùnzé
những bông sen trông ẩm và bóng sau cơn mưa
这匹马全身润泽有光
zhè pǐ mǎquánshēn rùnzé yǒuguāng
toàn bộ cơ thể của con ngựa bóng và sáng bóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc