Trang chủ>润肤露

Tiếng Trung giản thể

润肤露

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 润肤露

  1. kem dưỡng da
    rùnfūlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保湿润肤露
bǎoshī rùnfū lòu
kem dưỡng ẩm
强生润肤露
qiáng shēng rùnfū lòu
Kem dưỡng da Johnson & Johnson
洗澡后涂抹润肤露
xǐzǎo hòu túmǒ rùnfū lòu
thoa kem dưỡng da sau khi tắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc