Tiếng Trung giản thể

涵养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 涵养

  1. tự kiềm chế
    hányǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很有涵养
hěn yǒu hányǎng
có khả năng tự kiềm chế tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc