Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
淋湿
Tiếng Trung giản thể
淋湿
Thêm vào danh sách từ
bị ngâm, bị ướt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 淋湿
bị ngâm, bị ướt
línshī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
必须保护那些材料不受雨淋湿
bìxū bǎohù nèixiē cáiliào bùshòu yǔ línshī
bạn phải bảo vệ những vật liệu đó khỏi mưa
被雨淋湿的衣服
bèi yǔ línshī de yīfú
những thứ ngâm trong mưa
在雨下淋湿
zài yǔ xià línshī
bị ướt trong mưa
Các ký tự liên quan
淋
湿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc