Tiếng Trung giản thể

淋湿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淋湿

  1. bị ngâm, bị ướt
    línshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

必须保护那些材料不受雨淋湿
bìxū bǎohù nèixiē cáiliào bùshòu yǔ línshī
bạn phải bảo vệ những vật liệu đó khỏi mưa
被雨淋湿的衣服
bèi yǔ línshī de yīfú
những thứ ngâm trong mưa
在雨下淋湿
zài yǔ xià línshī
bị ướt trong mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc