Trang chủ>淋漓尽致

Tiếng Trung giản thể

淋漓尽致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淋漓尽致

  1. rất chi tiết
    línlí jìnzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

故事中的人物性格表现得淋漓尽致
gùshì zhōngde rénwùxìnggé biǎoxiàn dé línlíjìnzhì
nhân vật của mọi người trong câu chuyện được hiển thị rất chi tiết
他叙述得淋漓尽致
tā xùshù dé línlíjìnzhì
anh ấy đã kể rất chi tiết
淋漓尽致的表演
línlíjìnzhì de biǎoyǎn
màn trình diễn tiết lộ nhất
将人性刻画得淋漓尽致
jiāng rénxìng kèhuà dé línlíjìnzhì
khắc họa bản chất con người một cách chi tiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc