Tiếng Trung giản thể
淋漓尽致
Thứ tự nét
Ví dụ câu
故事中的人物性格表现得淋漓尽致
gùshì zhōngde rénwùxìnggé biǎoxiàn dé línlíjìnzhì
nhân vật của mọi người trong câu chuyện được hiển thị rất chi tiết
他叙述得淋漓尽致
tā xùshù dé línlíjìnzhì
anh ấy đã kể rất chi tiết
淋漓尽致的表演
línlíjìnzhì de biǎoyǎn
màn trình diễn tiết lộ nhất
将人性刻画得淋漓尽致
jiāng rénxìng kèhuà dé línlíjìnzhì
khắc họa bản chất con người một cách chi tiết