Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淡

  1. Yếu
    dàn
  2. nhẹ
    dàn
  3. không mặn
    dàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浓的还是淡的?
nóng de háishì dànde ?
mạnh hay yếu?
比较淡
bǐjiào dàn
tương đối yếu
淡酒
dàn jiǔ
đồ uống ít cồn
淡茶
dànchá
trà nhạt
眉毛很淡
méimáo hěn dàn
lông mày rất nhạt
淡黄
dànhuáng
màu vàng nhạt
淡褐色
dàn hèsè
nâu nhạt
淡颜色的衣裳
dàn yánsè de yīshang
váy sáng màu
这个菜太淡
zhè ge cài tài dàn
món ăn này có một chút muối
淡食
dàn shí
thức ăn không ướp muối
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc