Tiếng Trung giản thể
淡定
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他看起来很淡定
tā kànqǐlái hěn dàn dìng
anh ấy trông rất tự lập
被告人表现得极为淡定
bèigàorén biǎoxiàn dé jíwéi dàn dìng
bị cáo tỏ ra bình tĩnh đến khó tin
我很淡定
wǒ hěn dàn dìng
Tôi bình tĩnh
从容淡定
cóngróng dàn dìng
bình tĩnh và không gợn sóng