Tiếng Trung giản thể

淡定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淡定

  1. tự sáng tác
    dàndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他看起来很淡定
tā kànqǐlái hěn dàn dìng
anh ấy trông rất tự lập
被告人表现得极为淡定
bèigàorén biǎoxiàn dé jíwéi dàn dìng
bị cáo tỏ ra bình tĩnh đến khó tin
我很淡定
wǒ hěn dàn dìng
Tôi bình tĩnh
从容淡定
cóngróng dàn dìng
bình tĩnh và không gợn sóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc