Tiếng Trung giản thể

淡忘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淡忘

  1. mờ dần khỏi ký ức
    dànwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希腊神话现在被人淡忘了
xīlà shénhuà xiànzài bèi rén dànwàng le
Thần thoại Hy Lạp giờ đã bị lãng quên
一生都不会淡忘
yīshēng dū búhuì dànwàng
không bao giờ quên
他已淡忘了失恋的痛苦
tā yǐ dànwàng le shīliàn de tòngkǔ
anh ấy đã quên đi nỗi đau thất tình
慢慢被淡忘掉
mànmàn bèi dàn wàngdiào
dần dần bị lãng quên
淡忘忧愁
dànwàng yōuchóu
để quên đi đau buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc