Tiếng Trung giản thể
淡忘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
希腊神话现在被人淡忘了
xīlà shénhuà xiànzài bèi rén dànwàng le
Thần thoại Hy Lạp giờ đã bị lãng quên
一生都不会淡忘
yīshēng dū búhuì dànwàng
không bao giờ quên
他已淡忘了失恋的痛苦
tā yǐ dànwàng le shīliàn de tòngkǔ
anh ấy đã quên đi nỗi đau thất tình
慢慢被淡忘掉
mànmàn bèi dàn wàngdiào
dần dần bị lãng quên
淡忘忧愁
dànwàng yōuchóu
để quên đi đau buồn