Tiếng Trung giản thể
淡薄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我的悲哀渐渐开始淡薄
wǒ de bēiāi jiànjiàn kāishǐ dànbáo
nỗi buồn của tôi bắt đầu nguôi ngoai
他对童年的记忆淡薄了
tā duì tóngnián de jìyì dànbáo le
những ký ức về thời thơ ấu của anh ấy trở nên hiếm hoi hơn
雾气淡薄了
wùqì dànbáo le
sương mù ngày càng yếu
爱情一淡薄,样样不顺眼
àiqíng yī dànbáo , yàngyàng bù shùnyǎn
khi tình yêu tàn lụi, không có gì làm hài lòng bằng mắt
我的印象已经淡薄了
wǒ de yìnxiàng yǐjīng dànbáo le
ấn tượng của tôi đã trở nên mơ hồ