Tiếng Trung giản thể

深情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深情

  1. tình cảm sâu sắc
    shēnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她深情地注视着他
tā shēnqíng dì zhùshì zháo tā
cô ấy nhìn anh ấy một cách linh hồn
她至今仍深情地怀念着他
tā zhìjīn réng shēnqíng dì huáiniàn zháo tā
cô ấy vẫn thực sự nhớ anh ấy
满怀深情的话
mǎnhuái shēnqíng dehuà
bài phát biểu đầy cảm xúc
无限深情
wúxiàn shēnqíng
tình yêu vĩnh cửu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc