Tiếng Trung giản thể
深情
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她深情地注视着他
tā shēnqíng dì zhùshì zháo tā
cô ấy nhìn anh ấy một cách linh hồn
她至今仍深情地怀念着他
tā zhìjīn réng shēnqíng dì huáiniàn zháo tā
cô ấy vẫn thực sự nhớ anh ấy
满怀深情的话
mǎnhuái shēnqíng dehuà
bài phát biểu đầy cảm xúc
无限深情
wúxiàn shēnqíng
tình yêu vĩnh cửu