Tiếng Trung giản thể

深浅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深浅

  1. cảm giác đúng đắn
    shēnqiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不知深浅
bùzhīshēnqiǎn
không có cảm giác đúng đắn
知道深浅轻重
zhīdào shēnqiǎn qīngzhòng
có cảm giác đúng đắn
说话没深浅
shuōhuà méi shēnqiǎn
nói mà không cần suy nghĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc