深深

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深深

  1. sâu
    shēnshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我深深地感激
wǒ shēnshēn dì gǎnjī
Tôi vô cùng biết ơn
深深扎根于中华民族之中
shēnshēn zhāgēn yú zhōnghuámínzú zhīzhōng
ăn sâu vào đất nước Trung Hoa
深深的政治危机
shēnshēn de zhèngzhì wēijī
một cuộc khủng hoảng chính trị sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc