Tiếng Trung giản thể
深秋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
深秋是观赏红叶的最佳季节
shēnqiū shì guānshǎng hóngyè de zuìjiā jìjié
cuối thu là mùa đẹp nhất để chiêm ngưỡng lá đỏ
深秋的天空异常爽朗
shēnqiū de tiānkōng yìcháng shuǎnglǎng
vào cuối mùa thu bầu trời trong như pha lê
深秋的香山格外美丽
shēnqiū de xiāngshān géwài měilì
Núi Xiangshan đẹp lạ thường vào cuối mùa thu
深秋景色
shēnqiū jǐngsè
phong cảnh cuối thu