Trang chủ>深藏不露

Tiếng Trung giản thể

深藏不露

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深藏不露

  1. giữ bí mật
    shēn cáng bù lòu; shēn cáng bú lòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意图深藏不露
yìtú shēncángbùlòu
có ý định giữ bí mật
深藏不露的爱
shēncángbùlòu de ài
tình yêu được giữ bí mật
这人深藏不露
zhèrén shēncángbùlòu
người đàn ông này giữ lời khuyên của riêng mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc