Tiếng Trung giản thể

深造

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深造

  1. theo đuổi giáo dục đại học
    shēnzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

送到英国深造
sòngdào yīngguó shēnzào
được gửi đến Anh để đào tạo thêm
指挥人员深造
zhǐhuī rényuán shēnzào
cải thiện đội ngũ chỉ huy
出国深造
chūguó shēnzào
rời đất nước để phát triển nghề nghiệp
在演奏小提琴方面求深造
zài yǎnzòu xiǎo tíqín fāngmiàn qiú shēnzào
để tìm kiếm giáo dục cao hơn về chơi violin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc