Tiếng Trung giản thể
深造
Thứ tự nét
Ví dụ câu
送到英国深造
sòngdào yīngguó shēnzào
được gửi đến Anh để đào tạo thêm
指挥人员深造
zhǐhuī rényuán shēnzào
cải thiện đội ngũ chỉ huy
出国深造
chūguó shēnzào
rời đất nước để phát triển nghề nghiệp
在演奏小提琴方面求深造
zài yǎnzòu xiǎo tíqín fāngmiàn qiú shēnzào
để tìm kiếm giáo dục cao hơn về chơi violin