Tiếng Trung giản thể
深邃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
其中蕴藏着深邃的道理
qízhōng yùncáng zháo shēnsuìde dàolǐ
có một sự thật sâu sắc trong đó
言语不能表达的深邃思想
yányǔ bùnéng biǎodá de shēnsuì sīxiǎng
một suy nghĩ quá sâu sắc cho lời nói
眼睛深邃
yǎnjīng shēnsuì
đôi mắt sâu
深邃的眼神
shēnsuìde yǎnshén
đôi mắt sâu