Tiếng Trung giản thể

深邃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深邃

  1. sâu
    shēnsuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其中蕴藏着深邃的道理
qízhōng yùncáng zháo shēnsuìde dàolǐ
có một sự thật sâu sắc trong đó
言语不能表达的深邃思想
yányǔ bùnéng biǎodá de shēnsuì sīxiǎng
một suy nghĩ quá sâu sắc cho lời nói
眼睛深邃
yǎnjīng shēnsuì
đôi mắt sâu
深邃的眼神
shēnsuìde yǎnshén
đôi mắt sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc