Thứ tự nét
Ví dụ câu
混充专家
hùnchōng zhuānjiā
giả làm một chuyên gia
别让坏人混进来
bié ràng huàirén hùnjìn lái
đừng để người xấu lừa bạn
知道怎么混酒
zhīdào zěnme hùnjiǔ
để biết cách pha đồ uống có cồn
混一点点猫薄荷在食物中
hùnyīdiǎndiǎn māo bòhe zài shíwù zhōng
trộn một chút catnip với thức ăn
不可混
bùkě hùn
không pha trộn