Thứ tự nét

Ý nghĩa của 混

  1. mạo danh ai đó
    hùn
  2. trộn
    hùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

混充专家
hùnchōng zhuānjiā
giả làm một chuyên gia
别让坏人混进来
bié ràng huàirén hùnjìn lái
đừng để người xấu lừa bạn
知道怎么混酒
zhīdào zěnme hùnjiǔ
để biết cách pha đồ uống có cồn
混一点点猫薄荷在食物中
hùnyīdiǎndiǎn māo bòhe zài shíwù zhōng
trộn một chút catnip với thức ăn
不可混
bùkě hùn
không pha trộn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc