Tiếng Trung giản thể

混入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 混入

  1. hòa nhập với
    hùnrù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

混入劣质材料
hùnrù lièzhì cáiliào
trộn với vật liệu kém chất lượng
把水混入白酒中
bǎ shuǐ hùnrù báijiǔ zhōng
để trộn nước với rượu trắng
混入人群中
hùnrù rénqún zhōng
hòa vào đám đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc