Tiếng Trung giản thể

混杂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 混杂

  1. trộn
    hùnzá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

混杂在人群之中
hùnzá zài rénqún zhīzhōng
hòa vào đám đông
混杂物
hùnzá wù
hỗn hợp
鱼龙混杂
yúlónghùnzá
người tốt và người xấu trộn lẫn với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc