Tiếng Trung giản thể

混球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 混球

  1. đồ khốn
    húnqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你这个混球,赶紧滚
nǐ zhègè hùnqiú , gǎnjǐn gǔn
cút khỏi đây, đồ khốn nạn
好色的混球
hǎosède hùnqiú
một tên khốn dâm đãng
可恶的混球
kěède hùnqiú
một tên khốn đáng ghét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc