Tiếng Trung giản thể
淹死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
救将要淹死的人
jiù jiāngyào yānsǐ de rén
cứu người chết đuối
我差一点被淹死在试图游到对岸去时
wǒ chàyìdiǎn bèi yānsǐ zài shìtú yóu dào duìàn qù shí
Tôi suýt chết đuối khi cố gắng bơi qua
他呛进了水就淹死了
tā qiāngjìn le shuǐ jiù yānsǐ le
anh ấy bị sặc nước và chết đuối