Tiếng Trung giản thể

淹死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淹死

  1. bị chết đuối
    yānsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

救将要淹死的人
jiù jiāngyào yānsǐ de rén
cứu người chết đuối
我差一点被淹死在试图游到对岸去时
wǒ chàyìdiǎn bèi yānsǐ zài shìtú yóu dào duìàn qù shí
Tôi suýt chết đuối khi cố gắng bơi qua
他呛进了水就淹死了
tā qiāngjìn le shuǐ jiù yānsǐ le
anh ấy bị sặc nước và chết đuối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc