Tiếng Trung giản thể

清幽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清幽

  1. yên tĩnh và tách biệt
    qīngyōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个地方环境清幽
zhègèdìfāng huánjìng qīngyōu
khung cảnh của nơi này yên tĩnh và hẻo lánh
清幽而舒适的住宿环境
qīngyōu ér shūshìde zhùsù huánjìng
bình tĩnh và thoải mái ở lại
清幽雅致的地方
qīngyōu yǎzhìde dìfāng
nơi vắng vẻ và tinh vi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc