Tiếng Trung giản thể
清幽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个地方环境清幽
zhègèdìfāng huánjìng qīngyōu
khung cảnh của nơi này yên tĩnh và hẻo lánh
清幽而舒适的住宿环境
qīngyōu ér shūshìde zhùsù huánjìng
bình tĩnh và thoải mái ở lại
清幽雅致的地方
qīngyōu yǎzhìde dìfāng
nơi vắng vẻ và tinh vi