Tiếng Trung giản thể

清扫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清扫

  1. quét
    qīngsǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清扫地板
qīngsǎo dìbǎn
quét nhà
用整个上午的时间清扫整理
yòng zhěnggè shàngwǔ de shíjiān qīngsǎo zhěnglǐ
dành cả buổi sáng để dọn dẹp
妈妈在里面清扫
māmā zàilǐmiàn qīngsǎo
mẹ đang dọn dẹp bên trong
清扫机场积雪
qīngsǎo jīchǎng jīxuě
dọn tuyết từ sân bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc