Tiếng Trung giản thể
清扫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
清扫地板
qīngsǎo dìbǎn
quét nhà
用整个上午的时间清扫整理
yòng zhěnggè shàngwǔ de shíjiān qīngsǎo zhěnglǐ
dành cả buổi sáng để dọn dẹp
妈妈在里面清扫
māmā zàilǐmiàn qīngsǎo
mẹ đang dọn dẹp bên trong
清扫机场积雪
qīngsǎo jīchǎng jīxuě
dọn tuyết từ sân bay