Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
清早
Tiếng Trung giản thể
清早
Thêm vào danh sách từ
sáng sớm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 清早
sáng sớm
qīngzǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我一清早就从家里出来了
wǒ yīqīngzǎo jiù cóng jiālǐ chūlái le
Tôi ra khỏi nhà vào sáng sớm
大清早就起来
dàqīngzǎo jiù qǐlái
thức dậy sớm vào buổi sáng
从一清早
cóng yīqīngzǎo
từ sáng sớm
大清早
dàqīngzǎo
vết nứt của bình minh
Các ký tự liên quan
清
早
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc